Có 1 kết quả:
畜牲 chù shēng ㄔㄨˋ ㄕㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) livestock, or specifically the six farm animals cow, horse, sheep, cock, dog, pig 牛馬羊雞狗豬|牛马羊鸡狗猪
(2) an insult, You animal!
(2) an insult, You animal!
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0